Thuật ngữ ROIC là viết tắt của Return on Invested Capital và thể hiện mức độ hoạt động của một công ty vốn để tạo ra lợi nhuận thay mặt cho các cổ đông và người cho vay nợ.
ROIC (Return on Invested Capital) hay còn gọi là chỉ số thu nhập trên vốn đầu tưROIC phản ánh khả năng sinh lời của vốn đầu tư bao gồm vốn chủ sở hữu và nợ vay phải trả.
Về cơ bản, ROIC trả lời câu hỏi: “Công ty thu được bao nhiêu lợi nhuận cho mỗi đô la đầu tư?” Vì ROIC được trình bày dưới dạng tỷ lệ phần trăm, nên số liệu lợi nhuận có thể được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời của công ty cũng như so sánh với các công ty ngang hàng. Tuy nhiên, một trong những trường hợp sử dụng thường xuyên hơn là theo dõi chỉ số ROIC để đánh giá đánh giá của nhóm quản lý về việc phân bổ vốn.
Ví dụ: Một nhà đầu tư góp vốn vào doanh nghiệp A với số vốn là 100 triệu, chỉ số ROIC = 10%. Nghĩa là nhà đầu tư A sẽ thu về được 10 triệu tiền lợi nhuận trên 100 triệu vốn đầu tư trong một năm.
ROIC = (NOPAT/Vốn đầu tư) *100%
Trong đó:
Một điều quan trọng mà bạn cần nhớ là, việc “tăng trưởng” không phải miễn phí.
Doanh nghiệp có thể “bào mòn” giá trị của cổ đông bằng việc tăng trưởng nếu ROIC của nó thấp hơn chi phí sử dụng vốn bình quân (WACC).
Ví dụ, 1 doanh nghiệp vay 100 triệu USD với lãi suất 7% để thực hiện đầu tư cho việc tăng trưởng.
Nhưng điều này chỉ giúp doanh nghiệp tăng lợi nhuận thêm 6 triệu USD mỗi năm. (Trong khi phải trả lãi vay 7 triệu USD/năm)
Như thế, doanh nghiệp sẽ phải trả nhiều hơn cho ngân hàng so với mức tăng lợi nhuận, làm giảm giá trị doanh nghiệp.
Ví dụ
Cả công ty X và công ty Y đều có 100 USD để đầu tư vào năm 0. Sự khác biệt là công ty X có ROIC là 30% và công ty Y là 10%.
Với giả định cả 2 công ty đều tái đầu tư 50% thu nhập mà họ tạo ra mỗi năm vào các tài sản mới của công ty như CAPEX, M&A hay R&D…
Kết quả của việc tái đầu tư thu nhập, 100 USD của công ty X tạo ra tổng cộng 609 USD lợi nhuận EBIT cho nhà đầu tư trong 10 năm tới, so với mức chỉ 126 USD của công ty Y.
Do đó, nếu công ty Y muốn tăng thu nhập của mình với tốc độ tương đương như công ty X, thì sẽ buộc phải tăng vốn chủ sở hữu (phát hành thêm) hoặc đẩy mạnh việc vay nợ.
Phân bổ vốn tốt là một trong những kỹ năng quan trọng nhất mà người lãnh đạo doanh nghiệp cần nắm vững. Sự thật là không phải ban lãnh đạo nào cũng quan tâm đến mục tiêu này.
ROIC giúp đánh giá đội ngũ quản lý trong việc chi tiêu hiệu quả tiền của cổ đông vào các khoản đầu tư sinh lời, để gia tăng tài sản cho cổ đông.
Ngoài ra, nó giải thích liệu công ty có “con hào kinh tế” nào mang lại cho họ lợi thế cạnh tranh so với các công ty khác trên thị trường hay không?
Chúng ta đang nói ở đây về sự đổi mới vượt trội, thương hiệu tốt hơn, chiến lược độc đáo…
Nếu công ty có ROIC thấp, điều này có nghĩa là công ty không tìm thấy một cơ hội đầu tư thú vị nào để tăng tài sản của cổ đông trong dài hạn. Những gì bạn thường thấy ở các công ty có ROIC thấp sẽ là công ty đang chi trả dòng tiền của họ bằng cổ tức thay vì tái đầu tư vào hoạt động kinh doanh của họ.
Thông thường, ROIC càng cao, (thể hiện) doanh nghiệp có khả năng phân bổ vốn hiệu quả hơn. Để đánh giá ROIC tốt hay không, các nhà đầu tư thường so sánh nó với chi phí sử dụng vốn bình quân (WACC) của doanh nghiệp.
ROIC > WACC: thể hiện lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp cao hơn chi phí vốn. Về cơ bản, doanh nghiệp đang tạo ra giá trị cho cổ đông.
Khi đánh giá ROIC của một doanh nghiệp, nhà đầu tư cần phải đánh giá so sánh với trung bình ngành và tương quan với các doanh nghiệp khác. ROIC của một doanh nghiệp cao hơn trung bình ngành và các doanh nghiệp khác trong ngành cho thấy doanh nghiệp đã tạo dựng được một nền tảng vững chắc và có khả năng tiếp tục gia tăng giá trị với việc tăng trưởng đều đặn trong tương lai.
Bất động sản dành cho bạn