Giữa bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, tín dụng xanh đã trở thành một công cụ tài chính thiết yếu cho sự phát triển bền vững tại Việt Nam. Hội thảo "Khơi thông dòng vốn tín dụng xanh" do Ngân hàng Nhà nước và Báo Lao Động tổ chức đã chỉ ra tiềm năng và những thách thức mà lĩnh vực này đang phải đối mặt.
Tín dụng xanh không chỉ đơn thuần là một xu hướng mà đã trở thành yêu cầu cấp thiết trong việc chuyển đổi mô hình tăng trưởng của nền kinh tế. Phó Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Đào Minh Tú nhấn mạnh rằng tín dụng xanh là chìa khóa để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, đồng thời thúc đẩy nền kinh tế bền vững và công bằng xã hội.
Việt Nam đang sở hữu một hành lang pháp lý ngày càng rõ ràng với Luật Bảo vệ môi trường (2020) và các chính sách hỗ trợ phát triển tín dụng xanh. Những quy định này không chỉ khuyến khích các tổ chức tín dụng tham gia mà còn tạo điều kiện cho doanh nghiệp đầu tư vào các dự án bền vững, từ đó thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế xanh.
Sự gia tăng đáng kể trong số lượng tổ chức tín dụng tham gia vào lĩnh vực tín dụng xanh, từ 15 lên 50 đơn vị trong vài năm qua, là minh chứng cho tiềm năng lớn. Theo thống kê, tốc độ tăng trưởng dư nợ tín dụng xanh đạt trên 22% mỗi năm. Tuy nhiên, tỷ lệ tín dụng xanh trên tổng dư nợ vẫn chỉ chiếm khoảng 4,6%, cho thấy còn nhiều cơ hội chưa được khai thác.
Các lĩnh vực như năng lượng tái tạo, nông nghiệp bền vững, và công nghệ xanh đang mở ra những cơ hội đầu tư hấp dẫn. Chính phủ và ngành ngân hàng cần phối hợp để phát triển các gói tín dụng ưu đãi nhằm hỗ trợ doanh nghiệp trong việc chuyển đổi sang mô hình kinh tế xanh. Việc xây dựng các tiêu chí rõ ràng cho tín dụng xanh sẽ giúp các tổ chức tín dụng dễ dàng xác định dự án đủ tiêu chuẩn, từ đó mở rộng nguồn vốn cho các sáng kiến bền vững.
Mặc dù có nhiều cơ hội, nhưng ngành ngân hàng và doanh nghiệp vẫn đang phải đối mặt với không ít thách thức. Thiếu danh mục phân loại xanh quốc gia và quy định về ESG (môi trường, xã hội và quản trị) là một trong những rào cản lớn. Các công cụ thẩm định rủi ro hiện tại còn hạn chế, thời gian hoàn vốn dài và hiệu quả tài chính chưa rõ ràng, khiến nhiều ngân hàng phải thận trọng khi xem xét cho vay.
Điều này dẫn đến sự thận trọng từ phía các ngân hàng khi xem xét cho vay, khiến nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn tín dụng xanh. Để vượt qua những thách thức này, cần có một cách tiếp cận đồng bộ và toàn diện hơn giữa các bên liên quan.
Việc xây dựng các tiêu chí rõ ràng cho tín dụng xanh là rất quan trọng. Các ngân hàng cần phát triển công cụ đánh giá rủi ro hiệu quả hơn và tăng cường thu thập thông tin từ phía doanh nghiệp. Dự án 1 triệu hecta lúa chất lượng cao tại Đồng bằng sông Cửu Long là một ví dụ điển hình cho tiềm năng của tín dụng xanh. Nếu có sự đồng bộ về pháp lý và nhận thức từ các bên liên quan, dự án này có thể thúc đẩy hiệu quả của nguồn vốn tín dụng xanh.
Tín dụng xanh không chỉ là một lựa chọn mà còn là yêu cầu bắt buộc để doanh nghiệp Việt Nam hội nhập sâu hơn vào thị trường toàn cầu. Nếu không thích ứng kịp thời, doanh nghiệp sẽ mất cơ hội xuất khẩu, đặc biệt sang các thị trường khó tính như EU và Mỹ.
Bất động sản dành cho bạn